Có 1 kết quả:

之乎者也 zhī hū zhě yě ㄓ ㄏㄨ ㄓㄜˇ ㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) four common characters of classical Chinese (idiom); fig. semi-incomprehensible talk
(2) double Dutch
(3) all Greek to me

Bình luận 0